Từ vựng về sở thích
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề đồ bếp sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| knit /nɪt/ | đan (len, sợi) |
| embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ | việc thêu, đồ thêu |
| chess /tʃes/ | cờ |
| board game /ˈbɔːd ɡeɪm/ | bàn trò chơi (cá ngựa, cờ tướng...) |
| draw /drɔː/ | vẽ |
| build models /bɪld ˈmɒdl/ | làm mô hình |
| card /kɑːd/ | thẻ trò chơi |
| computer game /kəmˈpjuːtə ɡeɪm/ | trò chơi trên máy tính |
| puzzle /ˈpʌzl/ | câu đố |
| listen to music // | nghe nhạc |
| play sports // | chơi thể thao |
| sing /sɪŋ/ | hát |
| watch TV // | xem TV |
| go see a movie // | đi xem phim |
| read books // | đọc sách |
| play with dolls // | chơi đồ chơi |
| photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | chụp ảnh |
| surf the Internet // | lướt mạng (vào web, facebook...) |
| shopping /ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm |
| collect minuature cars // | sưu tập các ô tô mi ni |